Từ điển Thiều Chửu
卞 - biện
① Nóng nảy, bồn chồn.

Từ điển Trần Văn Chánh
卞 - biện
① (văn) Nóng nảy, bồn chồn, hấp tấp: 卞急 Nóng tính, nóng vội; ② [Biàn] (Họ) Biện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
卞 - biện
Phép tắc, cách thức — Nóng nảy, gấp gáp. Cũng nói Biện cấp.